Từ Tổ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Tổ

🏅 Vị trí 38: cho 'T'

Các từ như thích, thiếu, trắng được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 't'. Dịch sang tiếng Anh là nest; group; organization Từ 'tổ' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: t, ổ. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'tổ' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Theo alphabook360.com, 73 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 't'. Khi lọc theo chữ cái 't', 'tổ' là một từ TOP 50. Đối với chữ cái 't' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: tiền, tham, tập.

T

#36 Thiếu

#37 Trắng

#38 Tổ

#39 Tiền

#40 Tham

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

#21 Ổ gà

#23 Ổ bụng

#24 Ổ khóa

#24 Ổ bánh

#25 Ổ chuột

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)