Từ Vân trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vân

🏅 Vị trí 22: cho 'V'

Dịch sang tiếng Anh là cloud; pattern; texture 'vân' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: n, v, â. Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 57 từ. Từ 'vân' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Khi lọc theo chữ cái 'v', 'vân' là một từ TOP 30. Các từ Tiếng Việt vĩ, ván, vịnh được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Trong Tiếng Việt, các từ như viết, vây, vọng là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'v'.

V

#20 Vây

#21 Vọng

#22 Vân

#23

#24 Ván

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

Â

#20 Ấn tín

#21 Ấm no

#22 Ấp ủ

#23 Ấn loát

#24 Ấu trĩ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

N

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)