Từ Y học trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Y học

🏅 Vị trí 10: cho 'Y'

Theo alphabook360.com, 30 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'y'. Các từ như ý nghĩa, y tế, yên được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'y'. Dịch sang tiếng Anh là medicine (the science of) Tần suất cao của 'y học' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. 'y học' được xếp hạng là một từ TOP 10 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'y'. 'y học' (tổng cộng 5 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , c, h, y, ọ. Trong Tiếng Việt, các từ yêu thương, ý thức, yên tâm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'y'.

Y

#8 Y tế

#9 Yên

#10 Y học

#11 Yêu thương

#13 Yên tâm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

H

#8 Hình

#9 Hướng

#10 Hàng

#11 Hôm

#12 Hỏi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

C

#8 Cần

#9 Cả

#10 Cùng

#11 Cách

#12 Con

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)