Từ Yêu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Yêu

🏅 Vị trí 1: cho 'Y'

Tần suất cao của 'yêu' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 30 từ được liệt kê cho chữ cái 'y' trong Tiếng Việt. Khi lọc theo chữ cái 'y', 'yêu' là một từ TOP 1. yêu có nghĩa là love; to like trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'y' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: ý, yếu, yêu cầu. Từ 'yêu' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: u, y, ê.

Y

#1 Yêu

#3 Yếu

#4 Yêu cầu

#6 Yếu tố

#8 Y tế

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

Ê

#1 Êm

#3 Ê kíp

#5 Ê ẩm

#6 Ê

#6 Ê chề

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

U

#1 Uống

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)