Từ Ím trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ím

🏅 Vị trí 6: cho 'I'

Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ím' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'i'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 0 từ bắt đầu bằng chữ cái 'i'. Tần suất cao của 'ím' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. 'ím' (tổng cộng 2 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: m, í. Dịch sang tiếng Anh là to suppress, to hold back

Í

#1 Ít

#4 Ích

#6 Ím

M

#4 Mình

#5 Mọi

#6 Mức

#7 Mấy

#8 Mặt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)