Từ Ôn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ôn

🏅 Vị trí 8: cho 'O'

ôn có nghĩa là to review; to revise (studies) trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'o' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 0 từ. Phân tích 'ôn': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là n, ô. Tần suất cao của 'ôn' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong số các từ bắt đầu bằng 'o', 'ôn' nằm trong TOP 10 về độ phổ biến.

Ô

#6 Ô

#7 Ôm

#8 Ôn

#10 Ô nhiễm

#11 Ô mai

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

N

#6 Nên

#7 Nơi

#8 Nằm

#9 Nắng

#10 Nổi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)