Từ Đã trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Đã

🏅 Vị trí 2: cho 'Đ'

Trong Tiếng Việt, 'đã' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bản dịch tiếng Anh: past marker; already Khi lọc theo chữ cái 'đ', 'đã' là một từ TOP 2. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'đ' bao gồm: được. Đối với chữ cái 'đ' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 60 từ. Các từ Tiếng Việt đi, đang, đó được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'đ'. Từ 'đã' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: ã, đ.

Đ

#1 Được

#2 Đã

#3 Đi

#4 Đang

#5 Đó

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

Ã