Từ Để trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Để

🏅 Vị trí 7: cho 'Đ'

Các từ như đến, điều, đời được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'đ'. Từ 'để' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: đ, ể. Tần suất cao của 'để' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 60 từ bắt đầu bằng chữ cái 'đ'. Các từ Tiếng Việt đang, đó, đây được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'đ'. để có nghĩa là in order to; to put trong tiếng Anh Khi lọc theo chữ cái 'đ', 'để' là một từ TOP 10.

Đ

#5 Đó

#6 Đây

#7 Để

#8 Đến

#9 Điều

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

#12 Ểnh