Ưởi
🏅 Vị trí 15: cho 'U'
ưởi có nghĩa là to warm oneself (by a fire) trong tiếng Anh Từ 'ưởi' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: i, ư, ở. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ung thư, ưu đãi, ủy quyền. Khi lọc theo chữ cái 'u', 'ưởi' là một từ TOP 20. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy uổng, uể oải, ưu tú là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u'. Từ 'ưởi' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.