Ép
🏅 Vị trí 3: cho 'E'
Các từ như em, eo được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'e'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ép' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Phân tích 'ép': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là p, é. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ép' vào TOP 3 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'e'. ép có nghĩa là to press; to force trong tiếng Anh Trên alphabook360.com, có tổng cộng 14 từ được liệt kê cho chữ cái 'e' trong Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt e, ế, ê được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'e'.