Am
🏅 Vị trí 23: cho 'A'
Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 34 từ bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Trong Tiếng Việt, 'am' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dịch sang tiếng Anh là shrine; small Buddhist temple Các từ Tiếng Việt ắp, ắt, ải được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'a' bao gồm: ảm, ẩm, án. Từ 'am' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: a, m. Từ 'am' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'a'.
💬 TOP 10 Cụm từ với "Am" trong Tiếng Việt
-
Âm nhạc
Bản dịch tiếng Anh: music -
Âm thanh
Bản dịch tiếng Anh: sound, audio -
Âm thầm
Bản dịch tiếng Anh: secretly, silently -
Âm mưu
Bản dịch tiếng Anh: conspiracy, plot -
Âm lịch
Bản dịch tiếng Anh: lunar calendar -
Phát âm
Bản dịch tiếng Anh: pronunciation, to pronounce -
Âm tính
Bản dịch tiếng Anh: negative (result, test) -
Âm lượng
Bản dịch tiếng Anh: volume, loudness -
Thu âm
Bản dịch tiếng Anh: to record sound, recording -
Hệ thống âm thanh
Bản dịch tiếng Anh: sound system