Từ Ủi trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ủi

🏅 Vị trí 19: cho 'U'

Trong Tiếng Việt, các từ như uổng, uể oải, ưu tú là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'u'. Từ 'ủi' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: i, ủ. Bằng tiếng Anh: iron (clothes); bulldoze Từ 'ủi' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bạn sẽ tìm thấy 'ủi' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Trong Tiếng Việt, các từ uất ức, úp, ung dung xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'u'. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 30 từ được liệt kê cho chữ cái 'u' trong Tiếng Việt.

#3 Ủy ban

#5 Ủng hộ

#8

#14 Ủy quyền

#19 Ủi

I

#2 In

#3 Im