Ưu tú
🏅 Vị trí 18: cho 'U'
Các từ như ủi, uất ức, úp được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'u'. Cái này dịch sang là excellent; outstanding Từ 'ưu tú' có tổng cộng 5 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , t, u, ú, ư. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 30 từ. Các từ như u ám, uổng, uể oải được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'u'. Khi lọc theo chữ cái 'u', 'ưu tú' là một từ TOP 20. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ưu tú' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt.
Ư
#15 Ưởi
#17 Ước ao
#18 Ưu tú
#18 Ước muốn
#22 Ước tính
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)
U
#15 U ám
#16 Uổng
#17 Uể oải
#20 Uất ức
#22 Ung dung
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)