Từ Uất ức trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Uất ức

🏅 Vị trí 20: cho 'U'

uất ức có nghĩa là resentment; repressed feeling trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: úp, ung dung, uổng phí. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 30 từ. Bạn sẽ tìm thấy 'uất ức' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Từ 'uất ức' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: uể oải, ưu tú, ủi. Phân tích 'uất ức': nó có 6 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , c, t, u, ấ, ứ.

U

#16 Uổng

#17 Uể oải

#20 Uất ức

#22 Ung dung

#23 Uổng phí

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

#3 Ấy

#10 Ấm

#17 Ấn

#30 Ấp

#34 Ấu

T

#18 Thứ

#19 To

#20 Thuộc

#21 Thực

#22 Tặng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

#16 Ứng dụng

#19 Ứ đọng

#20 Ứng xử

#21 Ức chế

#24 Ứng phó

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)

C

#18 Chưa

#19 Cuộc

#20 Chủ

#21 Cao

#22 Cảm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)