Từ Báo cáo trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Báo cáo

🏅 Vị trí 65: cho 'B'

Bản dịch tiếng Anh: report, to report Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'báo cáo' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Đối với chữ cái 'b' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: bánh, bảy chục, bình tĩnh. Đối với chữ cái 'b' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 99 từ. 'báo cáo' (tổng cộng 7 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , b, c, o, á. Trong số các từ bắt đầu bằng 'b', 'báo cáo' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến. Trong Tiếng Việt, các từ như bữa sáng, bụng đói, bố mẹ là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'b'.

B

#63 Bụng đói

#64 Bố mẹ

#65 Báo cáo

#66 Bánh

#67 Bảy chục

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)

C

#63 Chuyển

#64 Chặt

#65 Chán

#66 Chỗ

#67 Cần

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

Á

#5 Áo

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

O

#13 Oan

#15 Oai

#16 Oi

#20 Oanh

#26 Oằn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)