Công
🏅 Vị trí 13: cho 'C'
Bản dịch tiếng Anh: public; work; labor; merit Trên alphabook360.com, có tổng cộng 94 từ được liệt kê cho chữ cái 'c' trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: cùng, cách, con. Tần suất cao của 'công' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: chuyện, chính, cơ. Trong số các từ bắt đầu bằng 'c', 'công' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (c, g, n, ô), từ 'công' dài 4 ký tự được hình thành.
C
#11 Cách
#12 Con
#13 Công
#14 Chuyện
#15 Chính
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)
Ô
#11 Ô mai
#12 Ông bà
#13 Ôn tập
#14 Ô vuông
#15 Ô dù
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)