Từ Gật trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gật

🏅 Vị trí 35: cho 'G'

Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'. Từ 'gật' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'g'. gật có nghĩa là to nod trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: gọn, giấc, gác. Các từ như giày, gạo, gầy được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'g'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'gật' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ 'gật' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: g, t, ậ.

G

#33 Gạo

#34 Gầy

#35 Gật

#36 Gọn

#37 Giấc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

T

#33 Trung

#34 Thường

#35 Thích

#36 Thiếu

#37 Trắng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)