Ghì
🏅 Vị trí 77: cho 'G'
Trên alphabook360.com, có tổng cộng 94 từ được liệt kê cho chữ cái 'g' trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: giá trị, giải quyết, giám sát. Cái này dịch sang là to press down, grip firmly Trong Tiếng Việt, các từ như giặc, giòn, giàn là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'g'. Tập hợp các chữ cái độc đáo g, h, ì được sử dụng để tạo nên từ 'ghì' dài 3 chữ cái. Từ 'ghì' đã đảm bảo vị trí TOP 100 cho các từ bắt đầu bằng 'g'. Trong Tiếng Việt, 'ghì' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
G
#75 Giòn
#76 Giàn
#77 Ghì
#78 Giá trị
#79 Giải quyết
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
H
#75 Hàng rào
#76 Hài
#77 Hoảng
#78 Hút
#79 Hẻm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)