Từ Giày trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Giày

🏅 Vị trí 32: cho 'G'

Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: gọt, gấp, giơ. Bạn có thể tìm thấy 94 từ cho chữ cái 'g' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Từ 'giày' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (g, i, y, à), từ 'giày' dài 4 ký tự được hình thành. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy gạo, gầy, gật là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'g'. Dịch sang tiếng Anh là shoe Dữ liệu của chúng tôi đặt 'giày' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'g'.

G

#30 Gấp

#31 Giơ

#32 Giày

#33 Gạo

#34 Gầy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

À

#7 À

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)