Từ Gạo trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gạo

🏅 Vị trí 33: cho 'G'

Tương đương tiếng Anh là uncooked rice Trong Tiếng Việt, các từ như gấp, giơ, giày là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'g'. 'gạo' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 94 từ bắt đầu bằng chữ cái 'g'. Từ 'gạo' có 3 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, o, ạ. Các từ như gầy, gật, gọn được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'g'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'gạo' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao.

G

#31 Giơ

#32 Giày

#33 Gạo

#34 Gầy

#35 Gật

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

#6

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)