Từ Gián trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gián

🏅 Vị trí 81: cho 'G'

Bản dịch tiếng Anh: cockroach Các từ Tiếng Việt giá trị, giải quyết, giám sát được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'g'. 'gián' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. 'gián' (tổng cộng 4 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: g, i, n, á. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 94 từ bắt đầu bằng chữ cái 'g'. Các từ Tiếng Việt gửi gắm, gù, gạch được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'g'. Tần suất cao của 'gián' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào.

G

#79 Giải quyết

#80 Giám sát

#81 Gián

#82 Gửi gắm

#83

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)