Từ Gấm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gấm

🏅 Vị trí 89: cho 'G'

Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (g, m, ấ), từ 'gấm' dài 3 ký tự được hình thành. Các từ như giễu, gièm, giả được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'g'. Tương đương tiếng Anh là brocade, rich fabric Các từ Tiếng Việt gần gũi, ghê, gửi tiền được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'g'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'gấm' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 94 từ. Trong số các từ bắt đầu bằng 'g', 'gấm' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến.

G

#87 Gièm

#88 Giả

#89 Gấm

#90 Gần gũi

#91 Ghê

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

#3 Ấy

#10 Ấm

#17 Ấn

#30 Ấp

#34 Ấu

M

#87 Mỏng

#88 Mát xa

#89 Mục lục

#90 Màn

#91 Mùa thu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)