Hiểu
🏅 Vị trí 13: cho 'H'
hiểu có nghĩa là to understand trong tiếng Anh Các từ Tiếng Việt hàng, hôm, hỏi được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'h'. Khi lọc theo chữ cái 'h', 'hiểu' là một từ TOP 20. Trong Tiếng Việt, các từ hợp, hoặc, hành xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'h'. Tần suất cao của 'hiểu' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Tập hợp các chữ cái độc đáo h, i, u, ể được sử dụng để tạo nên từ 'hiểu' dài 4 chữ cái. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 100 từ được liệt kê cho chữ cái 'h' trong Tiếng Việt.