Từ Khát trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Khát

🏅 Vị trí 20: cho 'K'

Dữ liệu của chúng tôi đặt 'khát' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'k'. Cái này dịch sang là thirsty, desire Trong Tiếng Việt, 'khát' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong Tiếng Việt, các từ như khóc, khỏe, kẻ là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'k'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 50 từ bắt đầu bằng chữ cái 'k'. Từ 'khát' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: h, k, t, á. Các từ như khen, khởi, kín được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'k'.

K

#18 Khỏe

#19 Kẻ

#20 Khát

#21 Khen

#22 Khởi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)

H

#18 Hệ

#19 Hứa

#20 Hơi

#21 Hạnh

#22 Hao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Á

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

T

#18 Thứ

#19 To

#20 Thuộc

#21 Thực

#22 Tặng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)