Từ Kiêng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Kiêng

🏅 Vị trí 48: cho 'K'

'kiêng' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'k'. Tập hợp các chữ cái độc đáo g, i, k, n, ê được sử dụng để tạo nên từ 'kiêng' dài 5 chữ cái. Từ 'kiêng' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Cái này dịch sang là to abstain, avoid (food/activity) Đối với chữ cái 'k' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 50 từ. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy kỷ, kỵ là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'k'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'k' bao gồm: khăn, khao, khuấy.

K

#46 Khao

#47 Khuấy

#48 Kiêng

#49 Kỷ

#50 Kỵ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)

I

#2 In

#3 Im

Ê

#7 Ê buốt

#8 Ê hề

#9 Ê a

#13 Ê cu

#14 Ê hềnh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#46 Gáy

#47 Gân

#48

#49 Gãi

#50 Giống

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)