Từ Giống trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Giống

🏅 Vị trí 50: cho 'G'

Trong Tiếng Việt, các từ ghen, giành, gãy xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'g'. 'giống' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: gân, gò, gãi. Tập hợp các chữ cái độc đáo g, i, n, ố được sử dụng để tạo nên từ 'giống' dài 5 chữ cái. giống có nghĩa là similar, kind, seed trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, 'giống' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'g' được tìm thấy trên alphabook360.com là 94.

G

#48

#49 Gãi

#50 Giống

#51 Ghen

#52 Giành

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

#6 Ốm

#7 Ốm

#8 Ốc

#31 Ốc sên

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#53 Gãy

#54 Ghé

#55 Giáp

#56 Giếng

#57 Giáp ranh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)