Từ Lương trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Lương

🏅 Vị trí 32: cho 'L'

Các từ Tiếng Việt làng, lính, linh được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'l'. 'lương' (tổng cộng 5 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: g, l, n, ơ, ư. Các từ Tiếng Việt lửa, lưới, lát được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'l'. Bản dịch tiếng Anh: salary; stipend Tần suất cao của 'lương' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 50 từ được liệt kê cho chữ cái 'l' trong Tiếng Việt. Bạn sẽ tìm thấy 'lương' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'l'.

L

#30 Lính

#31 Linh

#32 Lương

#33 Lửa

#34 Lưới

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

Ư

#18 Ước muốn

#22 Ước tính

#23 Ưa chuộng

#25 Ướt át

#26 Ưỡn ẹo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

Ơ

#3 Ơn

#4 Ơi

#18 Ơ

#23 Ơ hờ

N

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

#33 Nếp

#34 Nút

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#30 Gấp

#31 Giơ

#32 Giày

#33 Gạo

#34 Gầy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)