Nuốt
🏅 Vị trí 30: cho 'N'
Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: nòng, ném, nếp. Phân tích 'nuốt': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là n, t, u, ố. nuốt có nghĩa là to swallow trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 42 từ. 'nuốt' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'n'. Từ 'nuốt' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy nĩa, nứt, nồng là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n'.
N
#28 Nứt
#29 Nồng
#30 Nuốt
#31 Nòng
#32 Ném
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)