Lớn
🏅 Vị trí 10: cho 'L'
Các từ như lý, lo, lòng được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'l'. Tần suất cao của 'lớn' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'lớn' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'l'. lớn có nghĩa là big; large; adult trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'l' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 50 từ. Trong Tiếng Việt, các từ như lúc, luôn, lời là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'l'. Từ 'lớn' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: l, n, ớ.