Từ Mắt trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mắt

🏅 Vị trí 17: cho 'M'

Trong số các từ bắt đầu bằng 'm', 'mắt' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. mắt có nghĩa là eye trong tiếng Anh Tần suất cao của 'mắt' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: mẹ, mai, màu. Theo alphabook360.com, 97 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'm'. Các từ Tiếng Việt miệng, mệt, mong được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Tập hợp các chữ cái độc đáo m, t, ắ được sử dụng để tạo nên từ 'mắt' dài 3 chữ cái.

M

#15 Mai

#16 Màu

#17 Mắt

#18 Miệng

#19 Mệt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

#20 Ắp

#21 Ắt

T

#15 Tới

#16 Ta

#17 Tay

#18 Thứ

#19 To

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)