Từ Miệng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Miệng

🏅 Vị trí 18: cho 'M'

Dịch sang tiếng Anh là mouth; opening Trong Tiếng Việt, các từ như mai, màu, mắt là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'm'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'miệng' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 97 từ bắt đầu bằng chữ cái 'm'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy mệt, mong, mạnh là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'm'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'miệng' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'm'. 'miệng' (tổng cộng 5 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: g, i, m, n, ệ.

M

#16 Màu

#17 Mắt

#18 Miệng

#19 Mệt

#20 Mong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

I

#2 In

#3 Im

N

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#16 Giải

#17 Giới

#18 Giọng

#19 Gần đây

#20 Gây

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)