Từ Tay trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Tay

🏅 Vị trí 17: cho 'T'

Từ 'tay' có 3 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: a, t, y. Đối với chữ cái 't' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 73 từ. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 't' bao gồm: thứ, to, thuộc. 'tay' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 't'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy tiếng, tới, ta là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'. Từ 'tay' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Bản dịch tiếng Anh: hand; arm

T

#15 Tới

#16 Ta

#17 Tay

#18 Thứ

#19 To

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

A

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

Y

#14 Y tá

#15 Yêu mến

#17 Y phục

#18 Yêu đương

#19 Yếu kém

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)