Từ Máy trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Máy

🏅 Vị trí 11: cho 'M'

Cái này dịch sang là machine; device; apparatus Phân tích 'máy': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là m, y, á. Bạn sẽ tìm thấy 'máy' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'm'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: mùa, mặc, mẹ. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 97 từ bắt đầu bằng chữ cái 'm'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'm' bao gồm: mặt, mở, mang. Trong Tiếng Việt, 'máy' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

M

#9 Mở

#10 Mang

#11 Máy

#12 Mùa

#13 Mặc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

Á

#5 Áo

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

Y

#9 Yên

#10 Y học

#11 Yêu thương

#13 Yên tâm

#14 Y tá

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)