Từ Mở trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Mở

🏅 Vị trí 9: cho 'M'

Dịch sang tiếng Anh là open; start Theo alphabook360.com, 97 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'm'. Các từ như mang, máy, mùa được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'm'. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: mức, mấy, mặt. Khi lọc theo chữ cái 'm', 'mở' là một từ TOP 10. Từ 'mở' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ 'mở' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: m, ở.

M

#7 Mấy

#8 Mặt

#9 Mở

#10 Mang

#11 Máy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

#1