Nước ngoài
🏅 Vị trí 35: cho 'N'
Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , c, g, i, n, o, à, ư, ớ), từ 'nước ngoài' dài 10 ký tự được hình thành. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'nước ngoài' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Theo alphabook360.com, 42 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'n'. Bạn sẽ tìm thấy 'nước ngoài' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'n'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ném, nếp, nút là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n'. Tương đương tiếng Anh là foreign country, abroad Các từ Tiếng Việt năng lượng, nhiệt độ, nộp được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'n'.
N
#33 Nếp
#34 Nút
#35 Nước ngoài
#36 Năng lượng
#37 Nhiệt độ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
Ư
#18 Ước muốn
#22 Ước tính
#23 Ưa chuộng
#25 Ướt át
#26 Ưỡn ẹo
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)
Ớ
C
#33 Cha
#34 Cửa
#35 Chuyện
#36 Cuối
#37 Cái
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)