Từ Năng lượng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Năng lượng

🏅 Vị trí 36: cho 'N'

Tần suất cao của 'năng lượng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Tương đương tiếng Anh là energy Theo alphabook360.com, 42 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'n'. Trong Tiếng Việt, các từ như nếp, nút, nước ngoài là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Bạn sẽ tìm thấy 'năng lượng' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'n'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , g, l, n, ă, ư, ợ), từ 'năng lượng' dài 10 ký tự được hình thành. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy nhiệt độ, nộp, năng suất là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n'.

N

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Ă

#4 Ăn

N

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#34 Gầy

#35 Gật

#36 Gọn

#37 Giấc

#38 Gác

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

L

#34 Lưới

#35 Lát

#36 Lượm

#37 Lấp

#38 Lỗi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

Ư

#18 Ước muốn

#22 Ước tính

#23 Ưa chuộng

#25 Ướt át

#26 Ưỡn ẹo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

N

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#39 Gánh

#40 Giết

#41 Gian

#42 Giật

#43 Giang

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)