Nhiệt độ
🏅 Vị trí 37: cho 'N'
Cái này dịch sang là temperature Trong Tiếng Việt, các từ như nút, nước ngoài, năng lượng là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Tập hợp các chữ cái độc đáo , h, i, n, t, đ, ệ, ộ được sử dụng để tạo nên từ 'nhiệt độ' dài 8 chữ cái. Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 42 từ. Từ 'nhiệt độ' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: nộp, năng suất, nông dân. Trong số các từ bắt đầu bằng 'n', 'nhiệt độ' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến.
N
#35 Nước ngoài
#36 Năng lượng
#37 Nhiệt độ
#38 Nộp
#39 Năng suất
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
H
#35 Hàng ngày
#36 Hạn
#37 Hàm
#38 Hoài
#39 Hạnh phúc
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)
Ệ
T
#35 Thích
#36 Thiếu
#37 Trắng
#38 Tổ
#39 Tiền
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)
Đ
#35 Đạo
#36 Đề
#37 Động
#38 Đĩa
#39 Đứt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)