Từ Thời trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Thời

🏅 Vị trí 11: cho 'T'

Bằng tiếng Anh: time; era; period 'thời' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 't'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 73 từ bắt đầu bằng chữ cái 't'. Phân tích 'thời': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là h, i, t, ờ. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 't' bao gồm: trước, thấy, thành. Tần suất cao của 'thời' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy tất, tìm, tiếng là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'.

T

#9 Thấy

#10 Thành

#11 Thời

#12 Tất

#13 Tìm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

H

#9 Hướng

#10 Hàng

#11 Hôm

#12 Hỏi

#13 Hiểu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

I

#2 In

#3 Im