Thành
🏅 Vị trí 10: cho 'T'
Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 't' bao gồm: thời, tất, tìm. Bản dịch tiếng Anh: to become; city; citadel Các từ như theo, trước, thấy được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 't'. Từ 'thành' có 5 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: h, n, t, à. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 73 từ bắt đầu bằng chữ cái 't'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'thành' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. 'thành' được xếp hạng là một từ TOP 10 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 't'.
T
#8 Trước
#9 Thấy
#10 Thành
#11 Thời
#12 Tất
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)
H
#8 Hình
#9 Hướng
#10 Hàng
#11 Hôm
#12 Hỏi
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)