Từ Trong trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Trong

🏅 Vị trí 2: cho 'T'

Dữ liệu của chúng tôi cho thấy từ là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'trong' vào TOP 2 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 't'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy tôi, thì, trên là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'. Từ 'trong' có 5 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, o, r, t. Bản dịch tiếng Anh: in; inside; during Đối với chữ cái 't' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 73 từ. Từ 'trong' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.

T

#1 Từ

#2 Trong

#3 Tôi

#4 Thì

#5 Trên

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

R

O

#11 Ong

#12 Oán

#13 Oan

#15 Oai

#16 Oi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)

N

#1 Năm

#2 Nói

#3 Nước

#4 Nếu

#5 Này

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#1

#2 Gia

#3 Giữa

#4 Giờ

#5 Giúp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)