Từ Tuổi trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Tuổi

🏅 Vị trí 32: cho 'T'

Từ 'tuổi' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: i, t, u, ổ. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 73 từ bắt đầu bằng chữ cái 't'. Trong Tiếng Việt, các từ trung, thường, thích xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 't'. Trong số các từ bắt đầu bằng 't', 'tuổi' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. tuổi có nghĩa là age trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, 'tuổi' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong Tiếng Việt, các từ như trả, tạo, tình là ví dụ phổ biến cho chữ cái 't'.

T

#30 Tạo

#31 Tình

#32 Tuổi

#33 Trung

#34 Thường

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

#21 Ổ gà

#23 Ổ bụng

#24 Ổ khóa

#24 Ổ bánh

#25 Ổ chuột

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

I

#2 In

#3 Im