Từ Túng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Túng

🏅 Vị trí 63: cho 'T'

Dữ liệu của chúng tôi cho thấy thắm, trải, trầm là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'. Bản dịch tiếng Anh: needy; impoverished Các từ Tiếng Việt trơn, tiêm, tháp được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 't'. Từ 'túng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, t, ú. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'túng' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Khi lọc theo chữ cái 't', 'túng' là một từ TOP 100. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 73 từ được liệt kê cho chữ cái 't' trong Tiếng Việt.

T

#61 Tiêm

#62 Tháp

#63 Túng

#64 Thắm

#65 Trải

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

Ú

#10 Út

#21 Úp

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#61 Giảm thiểu

#62 Giã

#63 Giảo

#64 Giông

#65 Gầm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)