Từ Vệ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vệ

🏅 Vị trí 34: cho 'V'

Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'vệ' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (v, ệ), từ 'vệ' dài 2 ký tự được hình thành. Từ 'vệ' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vững, ví, vụ. Các từ Tiếng Việt viện, ven, vòng được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Dịch sang tiếng Anh là guard; protection Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 57 từ bắt đầu bằng chữ cái 'v'.

V

#32

#33 Vụ

#34 Vệ

#35 Viện

#36 Ven

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)