Từ Ví trong Tiếng Việt ngôn ngữ

🏅 Vị trí 32: cho 'V'

Bạn sẽ tìm thấy 'ví' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'v'. Bản dịch tiếng Anh: wallet; purse; for example Trên alphabook360.com, có tổng cộng 57 từ được liệt kê cho chữ cái 'v' trong Tiếng Việt. Từ 'ví' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Các từ Tiếng Việt vẻ, vang, vững được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. 'ví' (tổng cộng 2 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: v, í. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy vụ, vệ, viện là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v'.

V

#30 Vang

#31 Vững

#32

#33 Vụ

#34 Vệ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

Í

#1 Ít

#4 Ích

#6 Ím