Từ Ven trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ven

🏅 Vị trí 36: cho 'V'

Theo alphabook360.com, 57 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'v'. Khi lọc theo chữ cái 'v', 'ven' là một từ TOP 50. Bằng tiếng Anh: side; edge; vicinity Dữ liệu của chúng tôi cho thấy vòng, vực, vàng là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vụ, vệ, viện. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ven' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ 'ven' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: e, n, v.

V

#34 Vệ

#35 Viện

#36 Ven

#37 Vòng

#38 Vực

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

E

#1 Em

#2 Eo

#4 E

N

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)