Từ Vịnh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vịnh

🏅 Vị trí 25: cho 'V'

Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v' được tìm thấy trên alphabook360.com là 57. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'vịnh' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'v'. Tần suất cao của 'vịnh' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. 'vịnh' (tổng cộng 4 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: h, n, v, ị. Bản dịch tiếng Anh: bay; gulf Trong Tiếng Việt, các từ vạn, vỡ, vội xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'v'. Trong Tiếng Việt, các từ như vân, vĩ, ván là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'v'.

V

#23

#24 Ván

#25 Vịnh

#26 Vạn

#27 Vỡ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

#7

N

#23 Nốt

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#23 Hát

#24 Hy

#25 Hưởng

#26 Hết sức

#27 Hợp tác

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)