Từ Vạn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vạn

🏅 Vị trí 26: cho 'V'

Dữ liệu của chúng tôi đặt 'vạn' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'v'. Các từ Tiếng Việt vỡ, vội, vẻ được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Tập hợp các chữ cái độc đáo n, v, ạ được sử dụng để tạo nên từ 'vạn' dài 3 chữ cái. Các từ Tiếng Việt vĩ, ván, vịnh được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Tần suất cao của 'vạn' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v' được tìm thấy trên alphabook360.com là 57. Bằng tiếng Anh: ten thousand; myriad

V

#24 Ván

#25 Vịnh

#26 Vạn

#27 Vỡ

#28 Vội

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

#6

N

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)