Vỡ
🏅 Vị trí 27: cho 'V'
'vỡ' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'v'. Bản dịch tiếng Anh: to break; shatter Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vội, vẻ, vang. Theo alphabook360.com, 57 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'v'. Các từ như ván, vịnh, vạn được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'v'. Từ 'vỡ' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: v, ỡ. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'vỡ' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao.