Từ Y tá trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Y tá

🏅 Vị trí 14: cho 'Y'

Từ 'y tá' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , t, y, á. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy yêu thương, ý thức, yên tâm là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'y'. Từ 'y tá' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ yêu mến, ý định, y phục xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'y'. 'y tá' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'y'. Theo alphabook360.com, 30 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'y'. y tá có nghĩa là nurse trong tiếng Anh

Y

#11 Yêu thương

#13 Yên tâm

#14 Y tá

#15 Yêu mến

#17 Y phục

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

T

#12 Tất

#13 Tìm

#14 Tiếng

#15 Tới

#16 Ta

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

Á

#9 Ác

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)