Yêu mến
🏅 Vị trí 15: cho 'Y'
Phân tích 'yêu mến': nó có 7 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , m, n, u, y, ê, ế. Từ 'yêu mến' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Các từ như ý thức, yên tâm, y tá được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'y'. Đối với chữ cái 'y' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: ý định, y phục, yêu đương. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'y' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Bằng tiếng Anh: to cherish; adore Khi lọc theo chữ cái 'y', 'yêu mến' là một từ TOP 20.
Y
#13 Yên tâm
#14 Y tá
#15 Yêu mến
#17 Y phục
#18 Yêu đương
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)
Ê
#7 Ê buốt
#8 Ê hề
#9 Ê a
#13 Ê cu
#14 Ê hềnh
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)
U
#7 Uốn
#12 Ung thư
#15 U ám
#16 Uổng
#17 Uể oải
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)